Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nguy
dangerous, perilous
mối
nguy
danger, peril
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nguy
tính từ
Có thể gây tai nạn, thiệt hại lớn.
Xe máy phóng nhanh, vượt ẩu dễ gây tai nạn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nguy
dangereux; périlleux critique
dù
có
nguy
đến
au risque de; au péril de
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nguy
不得了 <表示情况严重。>
lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
万一出了岔子,那可不得了。
得了 <表示情况很严重(用于反问或否定式)。>
như thế thì nguy không?
这还得了吗?
危 <指人快要死。>
lâm nguy; sắp chết; hấp hối
临危
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt