Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nguyện vọng
expectation; aspiration
Đạt được
nguyện vọng
của
mình
To realize one's aspirations
Xin vui lòng
cho biết
nguyện vọng
lương
của
bạn
Please state your salary expectations
Nguyện vọng
của
bạn
là
gì
?
What are your expectations?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nguyện vọng
danh từ
Điều mong muốn.
Bày tỏ nguyện vọng được chuyển công tác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nguyện vọng
voeu; aspiration
Đáp ứng
nguyện vọng
của
nhân dân
réprondre aux aspiration du peuple
Bày tỏ
nguyện vọng
exprimer ses voeux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nguyện vọng
抱负 <远大的意图和决心,多用于书面语。>
发愿 <表明心愿或愿望。>
心愿 <愿望。>
要求 <所提出的具体愿望或条件。>
意 <心愿;愿望。>
意愿 <愿望;心愿。>
tôn trọng nguyện vọng bản thân.
尊重本人的意愿
愿 <愿望。>
nguyện vọng trong đời
平生之愿
愿望 <希望将来能达到某种目的的想法。>
nguyện vọng (nguyện vọng chủ quan)
主观愿望
phù hợp nguyện vọng của nhân dân.
符合人民的愿望。
愿心 <泛指愿望、志向。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt