nguyên nhân không nguyên nhân
无端
anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.
他把事情的端由说了一遍。
- 来头 <来由;原由 (多指4. 言语有所为而5. 发)。>
- 泉源 <比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因。>
hỏi rõ nguyên nhân
问明因由
- 原因 <造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。>
nguyên nhân được mùa
丰收的原因
nguyên nhân thành công
成功的原因
kiểm tra nguyên nhân bị bệnh.
检查生病的原因
anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
他这样做不是没有缘由的。