Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nguyên liệu
raw materials
Đất nước
chúng tôi
rất
cần
nguyên liệu
/
hàng tiêu dùng
Consumer goods/raw materials are very much in demand in our country
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nguyên liệu
Hoá học
feed stock
Kinh tế
raw materials
Kỹ thuật
raw material
Toán học
raw material
Vật lý
raw material
Xây dựng, Kiến trúc
raw material
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nguyên liệu
danh từ
Vật tự nhiên được con người khai thác hoặc sản xuất.
Bông, than, sợi,... là những nguyên liệu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nguyên liệu
matières premières
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nguyên liệu
料 <材料;原料。>
炉料 <矿石和其他原料按一定比例配成的混合物,冶炼时把它们装到炉里。>
原料 <指没有经过加工制造的材料,如用来冶金的矿砂,用来纺织的棉花。>
nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
工业原料种类极多。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt