ngu ngu kiến (ý kiến của kẻ hèn này)
鄙见
- 不辨菽麦 <《左传·成公十八年》:“周子有兄而无慧,不能辨菽麦。”分不清豆子和麦子。形容愚昧无知,缺乏实际知识。>
đầu óc ngu muội.
傻头傻脑。
ngu không ai bằng
愚不可及
ngu huynh (người anh ngu đần)
愚兄
ngu kiến (theo thiển ý của tôi)
愚见
người ngu như tôi cho là không thể được.
愚以为不可。