nguồn gốc nguồn gốc tai hoạ
祸根
truy tìm nguồn gốc
寻根
truy tìm nguồn gốc
追问根底
dò hỏi nguồn gốc
探听根底
nguồn gốc không rõ ràng.
来历不明。
nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
提起这面红旗,可大有来历。
- 滥觞 <(书> 江河发源的地方,水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。>
- 泉源 <比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因。>
nguồn gốc của sự sống.
生命的泉源。
nguồn gốc của trí tuệ.
智慧的泉源。
nguồn gốc của sức mạnh.
力量的泉源。
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
查清这次火警的由来。
nguồn gốc của lịch sử
历史渊源
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
家学渊源(家世学问的传授有根源)。