Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngoại thành
xem
ngoại ô
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngoại thành
danh từ
Khu vực nông thôn nhưng thuộc quyền hành chính của thành phố.
Các huyện ngoại thành.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngoại thành
banlieue
dân cư
ngoại thành
population suburbaine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngoại thành
城郊 <城市的郊区。>
甸 <古代指郊外的地方。>
辅 <国都附近的地方。>
郊 <城市周围的地区。>
đồng ruộng ngoại thành.
郊野。
dạo chơi ngoại thành.
郊游。
四郊 <城市周围附近的地方。>
远郊 <离城区较远的郊区。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt