Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nghi
xem
nghi ngờ
Nghi
ai
buôn lậu
ma tuý
/
phản bội
To suspect somebody of drug traffic/treason
Cô ta
bị
nghi
(
là
)
ăn cắp
tiền
She was suspected of stealing money
Một
trường hợp
bị
nghi
là
thương hàn
A suspected case of typhoid
Tôi
vẫn
còn
hơi
nghi
I'm still a bit dubious
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nghi
động từ
Ngờ vực, nhưng không chắc chắn.
Nghi có kẻ lấy cắp quyển từ điển.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nghi
douter
Trời
mưa
,
tôi
nghi
là
anh
ta
không
đến
il pleut, je doute qu'il ne vienne
souçonner ; suspecter
Nghi
ai
ăn
cắp
soupçonner quelqu'un d'avoir commis un vol; suspecter quelqu'un de vol
bán
tín
bán
nghi
ne croire qu'à demi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nghi
狐疑 <怀疑1.。>
怀疑 <疑惑;不很相信。>
惑 <疑惑;迷惑。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt