nghị viện - duma; knesset; diet; congress; legislature; parliament; national assembly
nghị viện danh từ
- Cơ quan lập pháp của các nước dân chủ, được lập trên nguyên tắc bầu cử.
nghị viện - parlement; chambre des députés
nghị viện - 议会 <某些国家的最高立法机关,2. 一般由上、下两院组成。议会成员由选举产生。也叫议院。也叫国会。>
- 议员 <在议会中有正式代表资格,享有表决权的成员。>
- 众议院 <实行一院制的国家的议会也有叫众议院的,如卢森堡的议会。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt