nghĩa bóng In the figurative sense; figuratively
nghĩa bóng danh từ
- Nghĩa của từ ngữ trừu tượng, suy ra bằng ẩn dụ,...
Nghĩa bóng của "gương" là hành vi tốt mà mọi người noi theo.
nghĩa bóng - (ngôn ngữ học) sens figuré
sens figuré d'un mot
nghĩa bóng - 引申 <(字、词)由原义产生新义,如'鉴'字本义为'镜子','可以作为警戒或引为教训的事'是它的引申义。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt