Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nghìn
one thousand
Nghìn
lần
xin lỗi
A thousand pardons
Nghìn
cân
treo
sợi tóc
To hang by a thread
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nghìn
danh từ
Số đếm, bằng mười trăm.
Chiếc áo giá bốn mươi nghìn đồng.
Số lượng không xác định.
Nghìn đời vẫn nhớ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nghìn
(cũng nói
ngàn
) mille; millier
Nghìn
lần
hơn
mille fois plus
Nghìn
lẻ
một
đêm
mille et une nuit
Một
nghìn
đồng
un miller de dongs
hàng
nghìn
des milliers; par milliers
phần
nghìn
millième
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nghìn
千 <数目,十个百。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt