Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nghèo khó
xem
nghèo túng
Từ
nghèo khó
trở thành
giàu có
To rise from the ranks; to go from rags to riches
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nghèo khó
tính từ
Thiếu thốn về vật chất.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nghèo khó
indigent; pauvre; nécessiteux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nghèo khó
寒苦 <贫穷困苦。>
贫苦 <贫困穷苦;生活资料不足。>
gia cảnh nghèo khó.
家境贫苦。
贫困 <生活困难;贫穷。>
穷乏 <贫穷,没有积蓄。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt