nghèo đói - beggarly; indigent; destitute; poverty-stricken
To lead a beggarly life
Last year, he was a poor and starving artist !
nghèo đói tính từ
- Nghèo đến mức không có ăn.
Cuộc sống nghèo đói.
nghèo đói - meurt-de-faim; crève-la-faim
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt