Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngay tại chỗ
on site; on the spot; there and then; then and there
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngay tại chỗ
当场 <就在那个地方和那个时候。>
lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
当场出丑
就地 <就在原处(不到别处)。>
坐地 <就地。>
tăng giá ngay tại chỗ.
坐地加价
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt