ngựa To jump on to one's horse
To stable the horses
A 90-horsepower engine
ngựa danh từ
- Thú có guốc, chạy nhanh, nuôi để cưỡi và lấy sức kéo.
Máy điều hoà một mã lực.
- Dụng cụ thể dục, hơi giống hình con ngựa, dùng để tập nhảy.
Bộ ngựa gỗ.
ngựa - cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada
cheval pie
cheval moucheté; cheval truité
- (kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur
un moteur de quatre chevaux
- (âm nhạc) chevalet (d'un instrument à cordes)
- (thể dục thể thao) (cũng nói ngựa gỗ ) cheval-arçons
- tréteau ; lit de planches
- (tục ngữ) il n'est si bon cheval qui ne bronche
- à quelque chose malheur est bon
ngựa - 马 <哺乳动物,头小,面部长,耳壳直立,颈部有鬣,四肢强健, 每肢各有一蹄, 善跑, 尾生有长毛。是重要的力畜之一, 可供拉车、耕地、乘骑等用。皮可制革。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt