ngỗng danh từ
- Chim cùng họ vịt, cổ dài, thân to hơn.
- Vò cổ dài, thời trước đựng rượu.
ngỗng - (thông tục) note; mauvaise note (à l'école)
- jarron à long col (pour contenir de l'alcool)
ngỗng - 鹅 <家禽,羽毛白色或灰色,额部有橙黄色或黑褐色肉质突起,雄的突起较大。颈长,嘴扁而阔,脚有蹼,能游泳,吃谷物、蔬菜、鱼虾等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt