<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
ngồi vào bàn thương lượng  
[ngồi vào bàn thương lượng]
  • to get round the negotiating table; to come to the negotiating table
It's to his credit that he got the two sides around the negotiating table
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt