Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngồi vào bàn thương lượng
to get round the negotiating table; to come to the negotiating table
Ông ấy
có công
đưa
hai
bên
ngồi vào bàn thương lượng
It's to his credit that he got the two sides around the negotiating table
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt