Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngồi tù
xem
ở tù
Đó là
lần
thứ hai
y
ngồi tù
It's his second spell in prison
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngồi tù
động từ
Bị giam trong tù.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngồi tù
être en prison
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngồi tù
蹲班房 <坐牢。>
入狱 <被关进监狱。>
坐监 <坐牢。也说“坐监狱”。>
坐牢 <关在监狱里。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt