Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngốc
tính từ.
stupid; idiot.
foolish, silly, inane
nó
là
một
thằng
ngốc
he is a blockhead/dolt/numskull/an ass
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngốc
tính từ
Kém thông minh.
Nói đi nói lại mãi vẫn không hiểu, ngốc quá.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngốc
stupide; idiot; sot
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngốc
笨 <理解能力和记忆能力差;不聪明。>
nó rất ngốc
他很笨
笨拙 <笨;不聪明;不灵巧。>
夯 <(见于《西游记》《红楼梦》等书)>
不敏 <〈书〉不聪明。常用来表示自谦。>
痴 <傻;愚笨。>
ngu ngốc.
痴呆。
蚩 <(书>无知;傻。>
呆 <(头脑)迟钝;不灵敏。>
戆 <傻;愣2.。>
戆大 <傻瓜。>
戆头 <傻瓜。>
憨 <傻;痴呆。>
偢 <傻。>
肉头 <傻。>
拙笨 <笨拙。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt