Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngọn cờ
flag
Giữ vững
ngọn cờ
To keep the flag flying
Chiến đấu
dưới
ngọn cờ
của
Đảng cộng sản Việt Nam
To fight under the flag of the Vietnamese Communist Party
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngọn cờ
danh từ
Sự lãnh đạo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngọn cờ
drapeau
Ngọn cờ
tự do
drapeau de la liberté
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngọn cờ
幖 <(书>旗帜。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt