ngọc danh từ
pearl in the Far East
ngọc danh từ
- Đá quý, dùng làm vật trang sức.
Chuỗi hạt ngọc bích.
ngọc - jeter des perles aux pourceaux
- descendant d'une famille noble
ngọc châu ngọc.
珠翠 。
ngọc cơ.
珠玑。
- 玉 <矿物,硬玉和软玉的统称,质地细而有光泽,可用来制造装饰品或做雕刻的材料。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt