Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngấm
động từ.
soak (into), be absorbed (by), impregnated with, permeated by
have an effect (upon), act (on)
thuốc
ngấm
the medicine is operating/is taking effect
understand, comprechend; start to be felt
draw
trà
ngấm
the tea is drawing/making/brewing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngấm
động từ
Thấm hoàn toàn vào một chất lỏng.
Áo ngấm nước mưa.
Dần dần có kết quả tốt.
Thuốc đã ngấm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngấm
s'imbiber; s'imprégner; s'infiltrer
Quần
áo
ngấm
nước
vêtements qui s'imbibent (s'imprègnent) d'eau
Nước
ngấm
vào
đất
l'eau s'infiltre dans le sol
être bien infusé
Chè
pha
đã
ngấm
le thé est déjà bien infusé
faire sentir son effet
Thuốc
đã
ngấm
le médicament fait déjà sentir son effet
xem
tắt ngấm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngấm
渐 <(书>浸。>
浸 <液体渗入。>
浸润 <(书>指谗言逐渐发生作用。>
闷 <使不透气。>
trà mới pha, chờ ngấm một tý rồi hãy uống.
茶刚泡上,闷一会再喝。
沁 <(香气、液体等)渗入或透出。>
濡湿 <沾湿;潮湿。>
渗透 <液体从物体的细小空隙中透过。>
行 <吃了药之后使药性发散,发挥效力。>
ngấm thuốc
行药
渍 <浸;沾。>
áo trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
白衬衣被汗水渍黄了。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt