Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngư lôi
torpedo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngư lôi
danh từ
Vũ khí dùng dưới mặt nước để đánh phá tàu thuyền.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngư lôi
torpille
súng
phóng
ngư lôi
lancetorpilles
tàu
phóng
ngư lôi
torpilleur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngư lôi
爆破筒 <一种爆破用的火器,在钢管内装上炸药和雷管。多用来破坏敌方的工事或铁丝网等障碍物。>
鱼雷 <一种能在水中自行推进、自行控制方向和深度的炸弹。略呈圆筒形,由舰艇发射或飞机投掷,用来攻击敌方的舰艇或破坏港口的建筑物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt