Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngược lại
contrary to ...
Ngược lại
với
lời khuyên
của
bác sĩ
,
anh ấy
trở lại
làm việc
Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work
Ngược lại
với
mọi
dự kiến
Contrary to all expectations
on the contrary; conversely; inversely; contrariwise
Đối với
tôi
,
cái đó
không
vô dụng
,
ngược lại
tôi
cho
là
nó
khá
hữu ích
It isn't useless to me, on the contrary, I think it's rather useful
Ngược lại
,
ta
có thể
kết luận
rằng
...
Conversely, we could conclude that ...
vice versa
Tôi
đặt
cái
tủ
vào
chỗ
cái
giường
và
ngược lại
(
đặt
cái
giường
vào
chỗ
cái
tủ
)
I put the wardrobe where the bed was and vice versa
ở đây
trắng
thì
đằng kia
đen
và
ngược lại
What is white here is black over there and vice versa
to the contrary; otherwise
Cuộc họp
sẽ
bắt đầu
lúc
sáu
giờ
,
trừ phi
có
thông báo
ngược lại
The meeting will be at six, unless otherwise informed; The meeting will be at six, unless you hear to the contrary
Đưa ra
bằng chứng
ngược lại
To produce proof to the contrary
inverse; reverse; opposite
Tôi
có
ý kiến
ngược lại
I take the opposite view
Theo
chiều
ngược lại
In the opposite/reverse direction
Theo
thứ tự
ngược lại
In inverse/reverse order
Nhưng
ngược lại
không phải
như vậy
But the reverse/contrary isn't true
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngược lại
Điều trái với nội dung vừa nói.
Đã không thưởng ngược lại còn phạt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngược lại
contre; contrairement à; à l'encontre de
Nó
hành động
ngược lại
ý muốn
của
mẹ
nó
il agit contre la volonté de sa mère
à l'inverse; inversement; réciproquement
Và
ngược lại
et inversement; et réciproquement
vice versa
Từ
Hà
Nội
đi
Hải
Phòng
và
ngược lại
de Hanôi à Haiphong et vice versa
au contraire; par contre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngược lại
悖 <相反;违反。>
倒 <反面的;相反的。>
倒过儿 <颠倒;使颠倒。>
anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
你把字写坏了,倒转来怪我。
倒是 <表示跟一般情理相反;反倒。>
倒转 <反倒。>
反 <反而;相反地。>
反而 <连词,表示跟上文意思相反或出乎预料和常情。>
反之 <与此相反;反过来说或反过来做。>
睽 <违背。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt