ngược ảnh ngược
倒影
treo ngược
倒悬
đảo ngược đếm hàng đầu; hàng đầu trong đảo ngược.
倒数第一行
hai chữ này viết ngược rồi.
这两个字写倒了过儿了。
số này đảo ngược lại là đúng.
把号码倒个过儿就对了。
mặt này ở trên, đừng đặt ngược.
这一面朝上,别放颠倒了。
ngược gió
顶风
ngược
顶头
nói/làm ngược lại
唱反调
trái ngược.
乖剌。
ngược gió.
逆风。
ngược dòng.
逆流。
làm ngược lại.
倒行逆施。
ngược gió.
戗风。