Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người tị nạn
refugee
Người tị nạn
chiến tranh
/
chính trị
War/political refugee
Những
người tị nạn
đang
đổ dồn
về
biên giới
The refugees are flocking to the border
Chẳng ai
quan tâm
đến
số phận
người tị nạn
Nobody is interested in the fate of the refugees
Vận động
dư luận
ủng hộ
cho
những
người tị nạn
chính trị
To mobilize public opinion for the cause of the political refugees
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người tị nạn
réfugié; réfugiée
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt