người lao động - employee; worker; (nói chung) shop-floor; work-people
To treat workers as machines
người lao động - travailleur; travailleuse
travailleur manuel
travailleur intellectuel
người lao động người lao động và chủ.
劳资双方。
- 劳动力 <相当于一个成年人所具有的体力劳动的能力,4. 有时指5. 参加劳动的人。>
- 劳动者 <参加劳动并以自己的劳动收入为生活资料主要来源的人,有时专指参加体力劳动的人。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt