Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người lớn
adult; grown-up
Dành riêng
cho
người lớn
For adults only
Trở thành
người lớn
To reach adulthood
Bệnh
này
ở
người lớn
còn
nghiêm trọng
hơn nữa
The occurrence of this disease in adults is more serious
Đây là
những
quyển sách
để
người lớn
đọc
These are adult books
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
người lớn
danh từ
Người ở độ tuổi được coi là đứng đắn, đủ tư cách.
Chuyện người lớn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người lớn
adulte; grand
Buổi
diễn
dành cho
người lớn
spectacle réservé aux adultes
Sách
dành cho
người lớn
livre pour grands
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
người lớn
成人 <成年的人。>
大 <年纪大的人。>
大人 <成人(区别于'小孩儿')。>
người lớn nói chuyện trẻn con không được chen vào.
大人说话,小孩儿别插嘴。
人丁 <旧指2. 成年人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt