Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người giàu
(nói chung) rich/wealthy people; the rich; the wealthy
Lấy
của
người giàu
chia
cho
người nghèo
To take from the rich in order to give to the poor
Rút ngắn
khoảng cách
giữa
người giàu
và
người nghèo
To narrow/bridge the gap between the rich and the poor
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người giàu
les gens riches; les riches
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt