Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người chỉ huy
director; commander; conductor; leader; captain
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người chỉ huy
chef; commandant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
người chỉ huy
指挥 <发令调度的人。>
指挥 <在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人。>
指挥员 <中国人民解放军中担任各级领导职务的干部。>
指挥员 <泛指在某项工作中负责指挥的人员。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt