Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
người đàn ông
gentleman; man
Người đàn ông
tóc bạc
trong
hình
là
ai
vậy
?
Who is the white-haired man in the photo?
Xử sự
đúng như
một
người đàn ông
To act like a man
Có
đi lính
thì
nó
mới
thành
một
người đàn ông
thực sự
The army will make him a man!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
người đàn ông
monsieur; homme
Người đàn ông
mà
chúng ta
đã
gặp
ngày
hôm qua
le monsieur que nous avons rencontré hier
Người đàn ông
độc thân
homme célibataire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
người đàn ông
汉子 <男子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt