người biết người biết ta
知己知彼
hôm nay có hơn 100 người đi làm.
今天有一百多号人出工。
nhà bạn có mấy người?
你家有几口子?
người Tạng.
藏民。
mọi người.
人们。
nhân loại; loài người.
人类。
người địa phương.
当地人氏。
- 者 <用在形容词或动词后面,或带有形容词或动词的词组后面,表示有此属性或做此动作的人或事物。>
người già
老者
người chưa qua sông
未渡者
người bán cam
卖柑者
người làm công tác văn nghệ
文艺工作者
người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản.
共产主义者
- 者 <用在某某工作、某某主义后面,表示从事某项工作或信仰某个主义的人。>