ngón A finger
A toe
Thumb
Forefinger ; index finger
Middle finger
Ring-finger
Little finger.
To type with two fingers
To have a very fine musical skill
A card trick.
She's up to her tricks again
ngón danh từ
- Cây leo, hoa màu vàng, lá có chất độc vị rất đắng, ăn chết người.
- Phần cử động được ở bàn tay, bàn chân người hay một số loài vật.
Mười ngón tay xinh.
- Tài nghệ, sở trường riêng.
Ngón vẽ.
- Mánh khoé nhằm mục đích xấu.
Ngón cờ bạc bịp.
ngón des doigts longs
des doigts boudinés
les doigts des oiseaux
doigté d'un instrumentiste
recourir à tous les expédients (trucs)
- (động vật học) tridactyle
- (động vật học) tétradactyle
- (động vật học) pentadactyle
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt