Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngã lòng
Lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected
giây phút
ngã lòng
moments of discouragement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngã lòng
động từ
Thiếu kiên trì, quyết tâm.
Ngã lòng trước thất bại.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngã lòng
se décourager
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngã lòng
懊丧 <因事情不如意而情绪低落,精神不振。>
沉郁 <低沉郁闷。>
馁 <失掉勇气。>
ngã lòng.
气馁。
失意 <不得志。>
自馁 <失去自信而畏缩。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt