Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngày mai
tomorrow
Ngày mai
(
là
)
thứ sáu
Tomorrow is Friday
Việc
có thể
làm
hôm nay
không
nên
hoãn lại
ngày mai
Never put off until tomorrow what you can do
Từ
ngày mai
trở đi
,
ông
phải
...
From tomorrow onwards, you must ...
Đừng
lần lữa
đến
ngày mai
nữa
!
Stop putting things off till tomorrow!; Stop procrastinating!
future
Ngày mai
không
xa
In the near future
Xài tiền
mà không
nghĩ
đến
ngày mai
To spend one's money without thinking of the future
Sống
phải
nghĩ đến
ngày mai
One must think of the future/of tomorrow
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngày mai
danh từ
Ngày liền ngày hôm nay.
Xây dựng ngày mai tốt đẹp.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngày mai
demain
Ngày mai
là
ngày lễ
demain est jour férié
Ngày mai
tôi
phải
đi thăm
anh
ấy
je dois le voir demain
lendemain; avenir
Nghĩ
đến
ngày mai
songer au lendemain
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngày mai
旦日 <第二天。>
明 <次于今年、今天的。>
ngày mai.
明天。
明儿 <今天的下一天。也说明儿个。>
nhìn về ngày mai tươi đẹp.
展望美好的明天。
明日 <明天。>
明天 <今天的下一天。>
明早 <明天。>
翌日 <次日。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt