Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngành
twig; branch; bough
Hái
một
ngành
hoa
đào
về
cắm
lọ
hoa
To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
phylum
Ngành
động
vật
chân
khớp
The Arthropoda phylum
branch
Ngành
trên
ngành
dưới
trong
một
họ
The main branch and auxiliary branch of a family.
Ngành
tư pháp
trong
chính phủ
The judicial branch of government
Những
ngành
thuộc
vật lý học
The branches of physics
trade; industry, business
Ngành
dệt
Textile industry
Ngành
vận tải
hàng không
Air transport industry
Một
ngành
đang
phát triển
mạnh mẽ
A booming industry; a fast-growing industry
profession
Bị
đuổi
ra
khỏi
ngành
To be kicked out of the profession
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngành
danh từ
Cành nhỏ.
Ngành bưởi.
Bộ phận lớn trong một gia đình, một dòng họ.
Ngành trên.
Lĩnh vực hoạt động về chuyên môn.
Ngành giáo dục.
Danh từ phân loại sinh học, trên lớp, dưới giới.
Ngành động vật không xương sống.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngành
branche; ramification; division
Ngành
cam
une branche d'oranger
Các
ngành
khoa học
les divisons de la science; les branches de la science
Ngành
giáo dục
(la branche de) l'enseignement
Ngành
họ
branche d'une famille
(sinh vật học, sinh lý học) embranchement
Ngành
thực vật
hạt kín
embranchement des angiospermes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngành
部门 <组成某一整体的部分或单位。>
ngành công nghiệp
工业部门
行 <行业。>
cùng nghề; cùng ngành.
同行
行道 <行业。>
ngành ẩm thực; ngành ăn uống
饮食行业
行业 <工商业中的类别。泛指职业。>
界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
支派 <分出来的派别;分支。>
枝条 <枝子。>
枝子 <由植物的主干上分出来的较细的茎。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt