Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ.
|
số từ.
|
Tất cả
ngàn
danh từ.
mountains and forests.
Về đầu trang
số từ.
thousand.
Xem
nghìn
mountains and forests
ngàn
cân
treo
sợ
tóc
precarious situation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngàn
danh từ
Rừng.
Vượt suối băng ngàn.
Xem
nghìn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngàn
forêt
xem
nghìn
mấy
sông
cũng
lội
,
mấy
ngàn
cũng
qua
franchir tous les obstacles
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngàn
千 <数目,十个百。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt