net danh từ
- lưới, mạng (tóc, nhện...)
quăng lưới
rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
ngoại động từ
đánh cá bằng lưới
bẫy chim bằng lưới
- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
nội động từ
- (thể thao) phá lưới, sút thủng lưới
tính từ
thực giá
trọng lượng thực
kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ
net Hoá học
- lưới, mạng; trọng lượng tinh
Kỹ thuật
- lưới, mạng, mạng lưới; trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
- mạng; đã trừ bì, toàn phần
Xây dựng, Kiến trúc
- lưới, mạng, mạng lưới; trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì
net tính từ
quyển vở rất sạch sẽ
sự in rõ
tiếng nghe rõ
câu trả lời minh bạch
nói thẳng thắn
lương tâm trong trắng
trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì; cân móc hàm (động vật giết thịt)
- có đạo đức (hay lương tâm) không thể chê trách
- (thân mật) ăn gọn cả, ăn sạch cả
- lấy đi hết; đuổi hết mọi người
- (đánh bài) (đánh cờ) vơ hết tiền đặt
- không phải trả, được miễn
không phải trả thuế
tính từ không đổi
- (tiếng Anh; thể thao) (chạm) lưới (ở môn bóng bàn, quần vợt)
phó từ
làm gãy hẳn
- hoàn toàn, không phải trừ gì
được một triệu không phải trừ gì
nói thẳng thắn
từ chối thẳng thừng
net net
remaining,
disposable, clear, after deductions, left, take-home
antonym: gross
mesh,
web, netting, lattice, grid, network, meshwork
get,
catch, achieve, obtain, procure, acquire, win
earn,
gain, make, clear (informal), make a profit of, profit
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt