Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
neige
danh từ giống cái
tuyết
Tempête
de
neige
bão tuyết
Ôter
la
neige
dẹp gọn tuyết (ờ đường sá, lối đi...)
Aller
sur
la
neige
đi trên tuyết
(tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến
blanc
comme
neige
xem
blanc
de
neige
trắng ngần
Des
mains
de
neige
bàn tay trắng ngần
(thân, cũ) xoàng
Médecin
de
neige
thầy thuốc xoàng
faire
boule
de
neige
;
faire
la
boule
de
neige
(thân mật) to dần lên, lớn dần lên
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt