needle danh từ
lỗ kim
xâu kim
- lá kim (lá thông, lá tùng)
- (the needle ) (từ lóng) sự bồn chồn
cảm thấy bồn chồn
động từ
lách qua một đám đông
- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
needle Hoá học
- kim, mũi tên chỉ; kết tinh hình kim
Kỹ thuật
- cái kim, kim chỉ, dạng kim, hình kim
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
needle needle
pointer,
hand, indicator
spine,
spike, prickle, barb, sticker, pine needle
nettle
(informal), irritate, annoy, aggravate (informal), enrage, pester, provoke, rile
(informal), hassle (informal), niggle, bedevil, irk, gnaw,
tease
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt