necessary tính từ
giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
tôi không có những dụng cụ cần thiết
có cần thiết chúng ta phải gặp nhau không?
cô ta chẳng có kinh nghiệm cần thiết cho công việc
hậu quả tất nhiên
Nếu a = b và b = c, kết luận tất yếu sẽ là a = c
- điều không được mong xảy ra và có thể có hại, nhưng vẫn phải chấp nhận vì những lý do thực tế
Tình hình mất việc làm được một số người coi là điều xấu nhưng tất yều phải làm để chống lạm phát
danh từ
những thứ cần dùng cho đời sống
necessary Kỹ thuật
Toán học
necessary necessary
essential,
needed, required, compulsory, obligatory, indispensable, basic, crucial, vital,
de rigueur (formal), necessitous (formal), mandatory
antonym: optional
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt