Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ne
(địa phương) Drive to one side, drive sidewards, pen cattle
Ne
đàn
ngỗng
xuống
ao
To drive the gaggle of geese sidewards into a pond.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ne
động từ
Xua về một phía.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ne
(ít dùng) chasser; pousser
Ne
vịt
xuống
ao
chasser les canards vers la mare
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt