naturel tính từ
màu tự nhiên
nước khoáng thiên nhiên
tính tốt bẩm sinh
sự thất bại đương nhiên
- (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
Phản nghĩa Artificiel , culturel , surnaturel ; factice , falsifié ; idéal , anormal , arbitraire . Acquis ; affecté , forcé , maniéré , recherché , sophistiqué ; académique , emphatique . danh từ giống đực
bản tính của con người
- tính tự nhiên, vẻ tự nhiên
cách nói thiếu tự nhiên
bức tranh thiếu vẻ tự nhiên
món thịt bò không gia vị
- (từ cũ, nghĩa cũ) theo mẫu tự nhiên (vẽ mô tả...)
- đánh chết cái nết không chừa
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt