Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nan
bamboo splint; bamboo lath
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nan
danh từ
Thanh tre, nứa,... chẻ mỏng để đan, ghép các đồ dùng.
Quạt nan.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nan
brin (d'un article de vannerie, d'un éventail...)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nan
骨 <比喻在物体内部支撑的架子。>
篾条 <条状的蔑,用来编制器物。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt