nửa - 半...半 <分别用在意义相反的两个词或词素前面,表示相对的两种性质或状态同时存在。>
nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
半...半文半...半白
nửa muốn nửa không
半...半推半...半就
một nửa Giang Nam
江南半壁
nửa mới nửa cũ
半...不新半...不旧
nửa viên phấn
半截粉笔
nửa quả táo
半拉苹果
đã qua nửa tháng
过了半拉月
- 半壁 <半边,特指保存下来的或丧失掉的部分国土。>