nợ nợ
该账
vay nợ; mắc nợ.
拉饥荒。
sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
过日子要是精打细算,就拉不了亏空。
- 欠 <借别人的财物等没有还或应当给人的事物还没有给。>
gác nợ; ghi nợ lại.
赊欠。
nợ một khoản tiền chưa trả.
欠着一笔钱没还。
vay nợ; mượn nợ
借债
thiếu nợ; mắc nợ
欠债
trả nợ
还债
nợ máu phải trả bằng máu.
血债要用血来偿。
thiếu nợ; mắc nợ
欠账
trả nợ
还账