Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nỗi
Feeling.
Nỗi
đau
khổ
A feeling of sadness.
cause; reason; motive
status condition; situation; state
không
đến
nỗi
nào
no so bad; passable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nỗi
danh từ
Sự việc không hay xảy ra.
Vì đâu nên nỗi.
Từ biểu thị một tâm trạng, trạng thái tình cảm của con người.
Nỗi lòng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nỗi
sentiment (peut ne pas se traduire)
Nỗi
buồn
(sentiment de) tristesse
Nỗi
đau lòng
(sentiment d') affliction
situation (xem
nỗi nhà
)
mesure; degré; point
Quá
nỗi
outre mesure
Đến
nỗi
au point que; à tel point que; tellement que; si bien que
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nỗi
程度 <事物变化达到的状况。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt