Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nổi bật
salient; prominent; outstanding; striking; remarkable
Những
nét
nổi bật
trong
một
bài xã luận
Salient features of a leading article
Những
sự kiện
nổi bật
trong
tuần
The outstanding events of the week; The highlights of the week
to stand out
Nổi bật
trong
đám đông
To stand out from a crowd
Ông ấy
nổi bật
so với
tất cả
các
thi sĩ
khác
He stands out from all other poets
Con trai
ông ấy
nổi bật
về
âm nhạc
His son distinguished himself in music
B
là
một
nhà báo
trẻ
gần đây
đã
nổi bật
lên
hẳn
B is a young journalist who has recently come into prominence
Cái
mũ
to
làm
nổi
bật
khuôn
mặt
nhỏ
The large hat sets off/brings out the little face.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nổi bật
tính từ
Dễ dàng nhận thấy ngay.
Màu sắc nổi bật.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nổi bật
ressortir; trancher; saillir; être marquant; faire tache
Màu
cờ
nổi bật
trên
nền
trời
la couleur du drapeau tranche (ressort) sur le fond de la voûte céleste
Những
nét
nổi bật
les traits qui sont marquants
Nổi bật
lên
giữa
đám đông
saillir dans la foule
se distinguer; se signaler
Một
nghệ sĩ
nổi bật
un artiste qui se distingue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nổi bật
拔萃 <才能出众。 >
拔群 <指才能高出众人。 >
班班 <明白,显著。>
超伦 <超出常人。>
犨 <突出。>
出来拔萃 <超出同类之上。>
出类拔萃 <品行、才干大大高出同类而拔尖。>
出人头地 <超出一般人;高人一等。>
触目 <显眼;引人注目。>
斐然 <显著。>
thành tích nổi bật
成绩斐然
赫赫 <显著盛大的样子。>
佼佼 <(书>胜过一般水平的。>
xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường
庸中佼佼。
旷代 <(书>当代没有人比得上。>
荦荦 <(事理)明显。>
điều nổi bật.
荦荦大端(明显的要点或主要的项目)。
冒尖 <突出。>
明显 <清楚地显露出来,容易让人看出或感觉到。>
突出 <超过一般地显露出来。>
thành tích nổi bật
成绩突出
醒目 <(文字、图画等)形象明显,容易看清。>
优胜 <成绩优异,胜过别人。>
尤 <特异的;突出的。>
尤为 <用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出。>
尤异 <优异;优秀。>
著 <显著。>
倬 <显著;大。>
卓拔 <卓越超群。>
卓然 <卓越。>
卓特 <卓越独特。>
卓越 <非常优秀,超出一般。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt