nến To light a few candles on the altar.
100 watt bulb
nến Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
nến danh từ
- Vật tròn, dài để thắp sáng, giữa có bấc.
Đốt nến.
- Đơn vị cũ đo cường độ ánh sáng.
Bóng đèn 100 nến.
nến - bougie; cierge; chandelle
s'éclairer à la bougie
une ampoule de soixante bougies
nến - 坎德拉 <发光强度单位,一个光源发出频率为540 x 1012 赫玆的单色辐射,并且在这个方向上的辐射强度为1/683瓦特每球面度时的发光强度就是一坎德拉,简称坎(英candela)。>
thắp lên một ngọn nến.
点 上一支蜡。
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt