nặng nề mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
大箱子、大柜子这些笨家具搬起来很不方便
tổn thất nặng nề
损失惨重
bước chân nặng nề.
沉重的脚步。
giáng cho địch một đòn nặng nề.
给敌人以沉重的打击。
tiếng thở nặng nề.
粗重的喘息声。
công trình này vô cùng nặng nề.
这个工程非常艰巨。
ý thức phong kiến nặng nề.
浓厚的封建意识。
cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。
nghiệp chướng nặng nề.
罪孽深重。
thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。